Shintaro Mochizuki
0 - 2
Marco Cecchinato
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
2
36
Tổng số điểm giành được trong trận
56
24
Số lần giao bóng 1 thành công
33
46
Tổng số lần giao bóng 1
46
0.5217
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7174
21
Số lần giao bóng 2 thành công
11
22
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.9545
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
1
Số lần bẻ break thành công
5
1
Số cơ hội bẻ break có được
7
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.7143
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.7083
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7576
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.1364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3846
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
2
26
Tổng số điểm giành được trong trận
29
14
Số lần giao bóng 1 thành công
20
24
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.5833
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6452
10
Số lần giao bóng 2 thành công
9
10
Tổng số lần giao bóng 2
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.7857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.2
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
10
Tổng số điểm giành được trong trận
27
10
Số lần giao bóng 1 thành công
13
22
Tổng số lần giao bóng 1
15
0.4545
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8667
11
Số lần giao bóng 2 thành công
2
12
Tổng số lần giao bóng 2
2
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8462
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.0833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
2J Bet