Kết quả trận Ả Rập Xê-út vs Mỹ, 08h15 ngày 20/06

Vòng Group stage
08:15 ngày 20/06/2025
Ả Rập Xê-út
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 0)
Mỹ
Địa điểm:
Thời tiết: Quang đãng, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.88
-0.5
0.88
O 2.25
0.88
U 2.25
0.88
1
3.75
X
3.45
2
1.78
Hiệp 1
+0.25
0.91
-0.25
0.93
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Cúp vàng CONCACAF

Diễn biến - Kết quả Ả Rập Xê-út vs Mỹ

Ả Rập Xê-út Ả Rập Xê-út
Phút
Mỹ Mỹ
Saleh Al-Shehri
Ra sân: Ayman Yahya
match change
57'
Mukhtar Ali
Ra sân: Ali Al-Hassan
match change
58'
62'
match change Tyler Adams
Ra sân: Luca De La Torre
62'
match change Damion Downs
Ra sân: Jack McGlynn
63'
match goal 0 - 1 Chris Richards
Kiến tạo: Sebastian Berhalter
67'
match yellow.png ꦡ Diego Luna 🎐 
Marwan Al-Sahafi
Ra sân: Nawaf Al-Boushail
match change
75'
76'
match change Brenden Aaronson
Ra sân: Diego Luna
Abdullah Al-Salem
Ra sân: Firas Al-Buraikan
match change
86'
88'
match change Miles Robinson
Ra sân: Patrick Agyemang
88'
match change Joao Lucas De Souza Cardoso
Ra sân: Alexander Freeman
 🌺 Abdulrahman Al-Oboud match yellow.png
89'
90'
match yellow.png 🍒  Sebastian Berhalter

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền  ꧙ match phan luoi ♚ Phản lưới nhà 🔯   match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Ả Rập Xê-út VS Mỹ

Ả Rập Xê-út Ả Rập Xê-út
Mỹ Mỹ
2
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
4
 
Tổng cú sút
 
6
1
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
7
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
28%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
72%
259
 
Số đường chuyền
 
535
78%
 
Chuyền chính xác
 
88%
7
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
3
2
 
Cứu thua
 
1
10
 
Rê bóng thành công
 
9
4
 
Đánh chặn
 
6
19
 
Ném biên
 
23
16
 
Cản phá thành công
 
19
6
 
Thử thách
 
4
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
23
 
Long pass
 
28
64
 
Pha tấn công
 
99
17
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Saleh Al-Shehri
7
Mukhtar Ali
8
Marwan Al-Sahafi
20
Abdullah Al-Salem
21
Abdulrahman Al-Sanbi
22
Ahmed Al Kassar
3
Salem Al Najdi
17
Mohammed Sulaiman
2
Muhannad Mustafa Shanqeeti
10
Faisal Al-Ghamdi
19
Turki Al Ammar
23
Ali Al-Asmari
Ả Rập Xê-út Ả Rập Xê-út 4-3-3
4-2-3-1 Mỹ Mỹ
1
Alaqidi
13
Al-Boush...
5
Madu
4
Al-Amri
26
Majrashi
16
Johani
6
Al-Hassa...
12
Abdulham...
15
Yahya
9
Al-Burai...
24
Al-Oboud
25
Freese
16
Freeman
3
Richards
13
Ream
18
Arfsten
8
Berhalte...
14
Torre
6
McGlynn
10
Luna
17
Tillman
24
Agyemang

Substitutes

4
Tyler Adams
9
Damion Downs
11
Brenden Aaronson
12
Miles Robinson
15
Joao Lucas De Souza Cardoso
1
Matt Turner
5
Walker Zimmerman
2
John Tolkin
22
Mark McKenzie
21
Paxten Aaronson
7
Quinn Sullivan
23
OBrian White
Đội hình dự bị
Ả Rập Xê-út Ả Rập Xê-út
Saleh Al-Shehri 11
Mukhtar Ali 7
Marwan Al-Sahafi 8
Abdullah Al-Salem 20
Abdulrahman Al-Sanbi 21
Ahmed Al Kassar 22
Salem Al Najdi 3
Mohammed Sulaiman 17
Muhannad Mustafa Shanqeeti 2
Faisal Al-Ghamdi 10
Turki Al Ammar 19
Ali Al-Asmari 23
Ả Rập Xê-út Mỹ
4 Tyler Adams
9 Damion Downs
11 Brenden Aaronson
12 Miles Robinson
15 Joao Lucas De Souza Cardoso
1 Matt Turner
5 Walker Zimmerman
2 John Tolkin
22 Mark McKenzie
21 Paxten Aaronson
7 Quinn Sullivan
23 OBrian White

Dữ liệu đội bóng:Ả Rập Xê-út vs Mỹ

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.67
0.67 Bàn thua 0.33
2 Phạt góc 5.67
0.67 Thẻ vàng 1
2 Sút trúng cầu môn 6.33
48.33% Kiểm soát bóng 68%
9 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 2
0.9 Bàn thua 1.3
3.7 Phạt góc 4.1
1.2 Thẻ vàng 1.3
4.4 Sút trúng cầu môn 4.5
56.1% Kiểm soát bóng 62.4%
9.2 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ả Rập Xê-út (4trận)
Chủ Khách
Mỹ (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
3
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
0
1
2
0

Ả Rập Xê-út Ả Rập Xê-út
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Saleh Al-Shehri Tiền đạo cắm 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 9 6.5
5 Abdullah Mohammed Madu Trung vệ 0 0 0 30 24 80% 0 0 40 6.2
7 Mukhtar Ali Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 15 14 93.33% 0 1 20 6.7
4 Abdulelah Al-Amri Trung vệ 0 0 1 28 20 71.43% 0 0 43 6.7
20 Abdullah Al-Salem Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.4
12 Saud Abdulhamid Hậu vệ cánh phải 1 0 0 25 17 68% 1 2 39 6.6
9 Firas Al-Buraikan Tiền đạo cắm 1 1 1 10 6 60% 1 1 23 6.6
15 Ayman Yahya Cánh phải 0 0 0 11 9 81.82% 1 0 20 6.3
6 Ali Al-Hassan Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 17 77.27% 0 0 27 6.3
1 Nawaf Alaqidi Thủ môn 0 0 0 20 13 65% 0 0 29 7
24 Abdulrahman Al-Oboud Cánh phải 1 0 0 23 17 73.91% 3 1 46 6.9
13 Nawaf Al-Boushail Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 15 88.24% 0 0 26 6.4
26 Ali Majrashi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 17 80.95% 1 1 64 7.3
16 Ziyad Mubarak Al Johani Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 26 24 92.31% 0 0 35 6.8
8 Marwan Al-Sahafi Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.3

Mỹ Mỹ
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Tim Ream Trung vệ 0 0 1 92 87 94.57% 0 3 96 7.3
4 Tyler Adams Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 9 69.23% 0 1 16 6.7
12 Miles Robinson Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 0 6 6.4
14 Luca De La Torre Tiền vệ trụ 0 0 0 53 49 92.45% 0 0 58 6.5
3 Chris Richards Trung vệ 2 2 0 74 70 94.59% 0 3 84 8.4
11 Brenden Aaronson Tiền vệ công 0 0 0 4 3 75% 0 0 8 6.6
25 Matt Freese Thủ môn 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 26 7
15 Joao Lucas De Souza Cardoso Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.4
17 Malik Tillman Tiền vệ công 0 0 0 26 20 76.92% 3 0 47 7.2
8 Sebastian Berhalter Tiền vệ trụ 0 0 1 54 48 88.89% 5 0 72 7.5
6 Jack McGlynn Tiền vệ trụ 1 0 2 46 40 86.96% 3 1 53 7.3
10 Diego Luna Tiền vệ trái 0 0 0 32 27 84.38% 0 0 40 6.6
16 Alexander Freeman Hậu vệ cánh phải 0 0 0 54 47 87.04% 0 1 68 7
18 Max Arfsten Cánh trái 1 0 1 54 45 83.33% 2 2 89 7.3
24 Patrick Agyemang Tiền đạo cắm 1 1 0 9 6 66.67% 0 1 26 6.5
9 Damion Downs Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 1 0 7 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

2J Bet