

0.80
0.90
0.84
0.76
4.10
3.61
1.58
0.88
0.77
0.71
0.89
Diễn biến chính




Kiến tạo: Mourad Batna


Kiến tạo: Lucas Zelarrayan


Ra sân: Abbas Sadiq Alhassan

Ra sân: Tawfiq Buhumaid

Ra sân: Saeed Baattia

Ra sân: Yahya Sunbul Mubarak




Ra sân: Abdullah Al-Mogren

Ra sân: Hamad Al-Jayzani

Ra sân: Mamadou Loum Ndiaye


Ra sân: Lucas Zelarrayan

Bàn thắng
Phạt đền
ꦜ
Hỏng phạt đền
ꩵ
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🦹
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al Raed
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Julio Tavares | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 16 | 12 | 75% | 0 | 3 | 28 | 7 | |
7 | Amir Sayoud | Tiền vệ công | 3 | 1 | 2 | 40 | 29 | 72.5% | 0 | 0 | 61 | 7.5 | |
1 | Andre Luiz Moreira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 23 | 6 | |
5 | Mamadou Loum Ndiaye | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 45 | 41 | 91.11% | 0 | 2 | 56 | 6.6 | |
21 | Oumar Gonzalez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 49 | 92.45% | 0 | 2 | 63 | 6.6 | |
8 | Mathias Antonsen Normann | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 57 | 49 | 85.96% | 0 | 0 | 75 | 6.6 | |
11 | Karim El Berkaoui | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 17 | 7.3 | |
10 | Mohammed Fouzair | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 32 | 6.9 | |
28 | Hamad Al-Jayzani | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 3 | 31 | 29 | 93.55% | 0 | 0 | 53 | 6.9 | |
45 | Yahya Sunbul Mubarak | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 1 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 39 | 6.4 | |
14 | Mansoor Al-Bishi | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 29 | 27 | 93.1% | 0 | 0 | 41 | 6.6 | |
32 | Mohammed Al-Dosari | Defender | 0 | 0 | 1 | 36 | 29 | 80.56% | 0 | 0 | 52 | 6.7 |
Al-Fateh
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
37 | Cristian Tello Herrera | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 0 | 44 | 7.7 | |
2 | Ali El-Zubaidi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 1 | 14 | 6.4 | |
1 | Jacob Rinne | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 18 | 62.07% | 0 | 0 | 40 | 7.4 | |
10 | Lucas Zelarrayan | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 44 | 33 | 75% | 0 | 0 | 67 | 7.2 | |
14 | Mohammed Al Fuhaid | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.6 | |
64 | Jason Denayer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 49 | 94.23% | 0 | 1 | 56 | 6.4 | |
17 | Marwane Saadane | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 64 | 58 | 90.63% | 0 | 2 | 79 | 7.2 | |
7 | Mukhtar Ali | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 41 | 39 | 95.12% | 0 | 0 | 52 | 6.8 | |
8 | Nooh Al-Mousa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.7 | |
25 | Tawfiq Buhumaid | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 0 | 48 | 7.5 | |
11 | Mourad Batna | Cánh phải | 2 | 0 | 3 | 24 | 18 | 75% | 0 | 2 | 44 | 7.9 | |
66 | Abbas Sadiq Alhassan | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 21 | 6.6 | |
83 | Salem Al Najdi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 11 | 6.6 | |
20 | Abdullah Al-Mogren | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 20 | 6 | |
12 | Saeed Baattia | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 1 | 45 | 7.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ