Vòng Groups (North)
01:00 ngày 11/10/2023
Blackpool
Đã kết thúc 5 - 2 (1 - 1)
Liverpool U21
Địa điểm: Bloomfield Road
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃

Diễn biến chính

Blackpool Blackpool
Phút
Liverpool U21 Liverpool U21
💃 Tashan Oakley-Boothe match yellow.png
27'
30'
match goal 0 - 1 Paul Glatzel
Kiến tạo: Mateusz Musialowski
Albie Morgan 1 - 1 match goal
45'
45'
match yellow.png Mrozek F.
Kylian Kouassi 2 - 1
Kiến tạo: Tashan Oakley-Boothe
match goal
46'
66'
match goal 2 - 2 Mateusz Musialowski
Kylian Kouassi 3 - 2
Kiến tạo: Donkor K.
match goal
75'
▨ Kylian Kouassi match yellow.png
84'
Kylian Kouassi 4 - 2
Kiến tạo: Luke Mariette
match goal
89'
Andy Lyons 5 - 2
Kiến tạo: Luke Mariette
match goal
90'
90'
match yellow.png 🐷 James Mcconnell

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🍸 Hỏng phạt đền match phan luoi🐷 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change𝓀 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Blackpool Blackpool
Liverpool U21 Liverpool U21
4
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
9
10
 
Sút trúng cầu môn
 
7
7
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
2
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
542
 
Số đường chuyền
 
596
8
 
Phạm lỗi
 
7
5
 
Việt vị
 
0
18
 
Đánh đầu thành công
 
8
5
 
Cứu thua
 
5
18
 
Rê bóng thành công
 
9
12
 
Đánh chặn
 
4
12
 
Thử thách
 
10
131
 
Pha tấn công
 
115
79
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 2.33
0.67 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 2.67
45.67% Kiểm soát bóng 50%
8.33 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1
1.2 Bàn thua 2.2
5.7 Phạt góc 4.4
1.1 Thẻ vàng 1.6
4 Sút trúng cầu môn 4
51.3% Kiểm soát bóng 25.6%
8.3 Phạm lỗi 0.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Blackpool (42trận)
Chủ Khách
෴ Liverpool U21 (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
2
1
HT-H/FT-T
0
1
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
3
0
1
HT-H/FT-H
10
1
1
2
HT-B/FT-H
2
1
0
2
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
1
1
4
2
HT-B/FT-B
3
7
4
2
2J Bet