

1.05
0.80
0.93
0.75
1.56
4.55
5.30
0.68
1.22
1.03
0.78
Diễn biến chính






Ra sân: Michal Karbownik

Ra sân: Diego Demme

Ra sân: Luca Schuler



Ra sân: Sebastian Ernst

Ra sân: Christian Kuhlwetter
Ra sân: Marten Winkler




Ra sân: Dominik Kother

Ra sân: Kai Proger

Ra sân: Oscar Schonfelder
Ra sân: Deyovaisio Zeefuik

Kiến tạo: Mickael Cuisance


Bàn thắng
Phạt đền
🐓
Hỏng phạt đền
🤪
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🎀
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hertha Berlin
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Diego Demme | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 41 | 31 | 75.61% | 0 | 0 | 48 | 6.6 | |
7 | Florian Niederlechner | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 9 | 7.3 | |
4 | Marc-Oliver Kempf | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 96 | 83 | 86.46% | 0 | 3 | 111 | 7.5 | |
16 | Jonjoe Kenny | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 48 | 44 | 91.67% | 6 | 4 | 82 | 7.4 | |
42 | Deyovaisio Zeefuik | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 31 | 30 | 96.77% | 3 | 1 | 51 | 7.2 | |
27 | Mickael Cuisance | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 10 | 8 | 80% | 2 | 1 | 19 | 7.1 | |
20 | Palko Dardai | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 3 | 0 | 17 | 7 | |
33 | Michal Karbownik | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 0 | 32 | 6.7 | |
31 | Marton Dardai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 2 | 0 | 15 | 6.7 | |
18 | Luca Schuler | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 12 | 6.4 | |
22 | Marten Winkler | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 4 | 0 | 42 | 6.8 | |
44 | Linus Gechter | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 84 | 74 | 88.1% | 0 | 3 | 98 | 7.7 | |
1 | Tjark Ernst | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 48 | 43 | 89.58% | 0 | 0 | 54 | 7.2 | |
39 | Derry Scherhant | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 0 | 37 | 6.3 | |
41 | Pascal Klemens | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 1 | 30 | 6.7 | |
10 | Ibrahim Maza | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 33 | 26 | 78.79% | 3 | 2 | 52 | 7.2 |
Jahn Regensburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Benedikt Saller | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 33 | 22 | 66.67% | 1 | 1 | 62 | 7.3 | |
4 | Florian Ballas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 1 | 23 | 6.5 | |
8 | Andreas Geipl | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 31 | 27 | 87.1% | 3 | 1 | 43 | 7 | |
15 | Sebastian Ernst | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 26 | 24 | 92.31% | 1 | 1 | 38 | 7 | |
33 | Kai Proger | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 3 | 1 | 23 | 6.5 | |
14 | Robin Ziegele | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6 | |
10 | Christian Viet | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 1 | 46 | 7 | |
30 | Christian Kuhlwetter | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 1 | 24 | 6.9 | |
27 | Dominik Kother | Cánh trái | 4 | 1 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 29 | 7.1 | |
5 | Rasim Bulic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.5 | |
7 | Oscar Schonfelder | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 35 | 23 | 65.71% | 2 | 0 | 59 | 6.7 | |
3 | Bryan Hein | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 0 | 10 | 6.5 | |
1 | Felix Gebhardt | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 20 | 66.67% | 0 | 0 | 35 | 5.5 | |
16 | Louis Breunig | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 28 | 75.68% | 0 | 1 | 48 | 6.4 | |
20 | Noah Ganaus | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.1 | |
40 | Mansour Ouro-Tagba | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ