Kết quả trận River Plate vs Monterrey, 08h00 ngày 22/06


0.91
0.91
0.95
0.85
1.91
3.60
3.60
1.07
0.77
0.36
2.00
FIFA Club World Cup
Diễn biến - Kết quả River Plate vs Monterrey








Ra sân: Lucas Ocampos

Ra sân: German Berterame

Ra sân: Jesus Corona

Ra sân: Maximiliano Eduardo Meza

Ra sân: Giuliano Galoppo


Ra sân: JORGE RODRiGUEZ
Ra sân: Franco Mastantuono

Ra sân: Enzo Nicolas Perez


Ra sân: Sergio Canales Madrazo





Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng p💜hạt đền🎉
💫 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật River Plate VS Monterrey


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:River Plate vs Monterrey
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
River Plate
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Enzo Nicolas Perez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.14 | |
17 | Paulo Diaz | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.25 | |
1 | Franco Armani | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.44 | |
8 | Maximiliano Eduardo Meza | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 6.05 | |
21 | Marcos Acuna | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 5 | 6.26 | |
28 | Lucas Martinez Quarta | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.37 | |
4 | Gonzalo Montiel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.24 | |
34 | Giuliano Galoppo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.28 | |
11 | Facundo Colidio | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.06 | |
22 | Castano Gil | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 6 | 6.33 | |
30 | Franco Mastantuono | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 2 | 0 | 7 | 6.13 |
Monterrey
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
93 | Sergio Ramos Garcia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.33 | |
10 | Sergio Canales Madrazo | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 6 | 6.03 | |
1 | Esteban Andrada | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.4 | |
29 | Lucas Ocampos | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.27 | |
33 | John Stefan Medina Ramirez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.35 | |
17 | Jesus Corona | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.12 | |
14 | Erick Germain Aguirre Tafolla | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 8 | 6.23 | |
30 | JORGE RODRiGUEZ | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.18 | |
3 | Gerardo Daniel Arteaga Zamora | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.26 | |
7 | German Berterame | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.1 | |
6 | Nelson Alexander Deossa Suarez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.13 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ