Vòng Vòng bảng
17:00 ngày 18/05/2022
Tokushima Vortis
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 2)
Nagoya Grampus
Địa điểm: Naruto Athletic Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 20℃~21℃

Diễn biến chính

Tokushima Vortis Tokushima Vortis
Phút
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
11'
match goal 0 - 1 Haruki Yoshida
45'
match goal 0 - 2 Hiroyuki Abe
Kiyoshiro Tsuboi
Ra sân: Rio Hyeon
match change
62'
Oriola Sunday
Ra sân: Kazuki Nishiya
match change
62'
Taiki Tamukai
Ra sân: Elson Ferreira de Souza
match change
62'
64'
match change Ryotaro Ishida
Ra sân: Hidemasa Koda
64'
match change Shinnosuke Nakatani
Ra sân: Sho Inagaki
Akihiro Sato
Ra sân: Mushaga Bakenga
match change
72'
76'
match change Mu Kanazaki
Ra sân: Yoichiro Kakitani
76'
match change Manabu Saito
Ra sân: Hiroyuki Abe
Takashi Abe
Ra sân: Carlos de Menezes Júnior
match change
80'
90'
match change Koki Toyoda
Ra sân: Yuki Soma

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 💞 Hỏng phạt đền  🌼 match phan luoi 🎃 Phản lưới nhàﷺ   match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  Thay người ౠ match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tokushima Vortis Tokushima Vortis
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
5
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Tổng cú sút
 
5
0
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
2
10
 
Sút Phạt
 
11
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
2
 
Cứu thua
 
0
114
 
Pha tấn công
 
75
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Takashi Abe
34
Oriola Sunday
27
Tatsunori Sakurai
21
Hayate Tanaka
2
Taiki Tamukai
18
Akihiro Sato
30
Kiyoshiro Tsuboi
Tokushima Vortis Tokushima Vortis 4-1-2-3
3-3-2-2 Nagoya Grampus Nagoya Grampus
29
Mitsuzaw...
16
Kawakami
14
Júnior
3
Ishio
19
Hasegawa
23
Hyeon
37
Hamashit...
24
Nishiya
9
Bakenga
39
太陽
24
Nishiya
1
Langerak
6
Miyahara
2
Pagnussa...
13
Fujii
23
Yoshida
15
Inagaki
11
Soma
7
Abe
31
Yoshida
33
Koda
8
Kakitani

Substitutes

44
Mu Kanazaki
21
Yohei Takeda
19
Manabu Saito
32
Koki Toyoda
4
Shinnosuke Nakatani
46
Ryotaro Ishida
Đội hình dự bị
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
Takashi Abe 25
Oriola Sunday 34
Tatsunori Sakurai 27
Hayate Tanaka 21
Taiki Tamukai 2
Akihiro Sato 18
Kiyoshiro Tsuboi 30
Tokushima Vortis Nagoya Grampus
44 Mu Kanazaki
21 Yohei Takeda
19 Manabu Saito
32 Koki Toyoda
4 Shinnosuke Nakatani
46 Ryotaro Ishida

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
0 Bàn thua 3
3.33 Phạt góc 3.33
1.33 Thẻ vàng 1.33
2.67 Sút trúng cầu môn 4
50% Kiểm soát bóng 52%
11.67 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1
0.6 Bàn thua 2.1
4.6 Phạt góc 4.1
1.2 Thẻ vàng 1.2
3.2 Sút trúng cầu môn 4.3
51.2% Kiểm soát bóng 47.4%
13.2 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tokushima Vor𝕴tis (3trận)
Chủ Khách
🅷 Nagoya Grampus (3trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
1
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0
2J Bet